Sàn Deck H50 W1000

Liên hệ: 0972.149.388

Tôn nền VIỆT HÀN POSHACO G450 / G550 độ dày 0.27mm, 0.30mm, 0.32mm, 0.35mm,  0.40mm, 0.42mm, 0.45mm, 0.47mm.
Tiêu chuẩn Công Nghệ Nhật Bản JIS G3141; G3302; G3312

Mô tả

Tiêu chuẩn nguyên liệu

 

–  Sử dụng tôn nguyên liệu: tôn đen, tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh) hoặc tôn mạ màu khổ 1200mm – 1220mm.

–  Tôn có 3 sóng, sóng cao 50mm khổ hữu dụng sau khi lắp đặt 1000mm.

–  Độ dày từ 0.50mm – 1.6mm, chiều dài cắt theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật

Độ dày
sau mạ
Khổ tôn
nguyên liệu
Khổ hữu
dụng
Chiều cao
sóng
Trọng lượng
sau mạ
Độ phủ
lớp mạ
Độ bền
kéo
Độ cứng
thép nền
Mô men
quán tính
Mô men
chống uốn
T (mm)L (mm)L (mm)H (mm)P      

(kg/m)

Z (g/m2)TS
(N/m2)
H

(hrb)

( cm4/m)(cm3/m)
0.5812001000505.5480-120355-3685851.216.43
0.7512001000507.1580-120355-3685861.720.11
0.9512001000509.0580-120355-3685868.9125.19
1.15120010005011.180-120355-3685876.7628.47
1.5120010005014.280-120355-3685893.3934.02